| shorts 
  
 
 
 
 
  danh từ, pl 
  quần sóoc (quần ngắn không đến đầu gối, mặc chơi thể thao hoặc vào mùa nóng) 
  quần đùi của đàn ông 
 
 
 
  shorts  
 shorts
 Shorts are pants that reach above or around the knees.
 |  | [∫ɔ:ts] |  |  | danh từ số nhiều |  |  |  | quần sóoc (quần ngắn không đến đầu gối, mặc chơi thể thao hoặc vào mùa nóng) |  |  |  | (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) quần đùi của đàn ông | 
 |  |