|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sidelight
sidelight![](img/dict/02C013DD.png) | ['saidlait] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | một trong hai đèn nhỏ ở phía trước xe cộ; đèn hiệu; đèn xi nhan | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (sidelight on somebody / something) mẩu thông tin cho ta hiểu thêm một vấn đề gì | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | the article about the theatre gave us a few sidelights on the character of its owner | | bài viết về rạp hát đó giúp chúng tôi biết thêm chút ít về chủ nhân của rạp hát |
/'saidlait/
danh từ
(sân khấu) ánh sáng bên, đèn bên (từ hai bên cánh gà trên sân khấu)
thí dụ phụ; sự minh hoạ phụ
(hàng hải) đèn hiệu (đèn đỏ ở bên trái hay đèn xanh ở bên phải tàu, để báo hiệu lúc đi đêm)
|
|
|
|