![](img/dict/02C013DD.png) | ['signət∫ə] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | chữ ký |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to put one's signature to a letter |
| ký tên vào một bức thư |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự ký, việc ký cái gì |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a contract ready for signature |
| một hợp đồng đã sẵn sàng để ký |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | tay sách (phần của một cuốn sách làm bằng một tờ giấy gập lại rồi xén) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | chìa (khoá) (như) key signature |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (âm nhạc) nhạc hiệu, nhạc dạo đầu (như) signature tune |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (ngành in) ký hiệu trang (để đóng sách cho đúng số trang) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ cổ,nghĩa cổ) vẻ, dấu hiệu |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the signature of intelligence |
| vẻ thông minh |