|  signification 
 
 
 
 
  signification |  | [,signifi'kei∫n] |  |  | danh từ |  |  |  | nghĩa, ý nghĩa (của cái gì) |  |  |  | (ngôn ngữ học) nghĩa, ý nghĩa (của một từ) |  |  |  | (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự biểu thị, sự biểu hiện |  |  |  | (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự ra hiệu | 
 
 
 
  ý nghĩa 
 
  /,signifi'keiʃn/ 
 
  danh từ 
  nghĩa, ý nghĩa 
  (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự biểu thị, sự biểu hiện 
  (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự ra hiệu 
 
 |  |