|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
silhouette ![](images/dict/s/silhouette.gif)
silhouette![](img/dict/02C013DD.png) | [,silu:'et] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bóng, hình bóng (trên một nền sáng) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | hình chiếu | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | chân dung cắt bóng | | ![](img/dict/809C2811.png) | in silhouette | | ![](img/dict/633CF640.png) | như một hình bóng | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | paint somebody in silhouette | | vẽ ai theo hình bóng | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | in bóng, rọi bóng, vẽ bóng; cắt chân dung bóng |
/,silu:et/
danh từ
bóng, hình bóng
ngoại động từ
in bóng, rọi bóng; vẽ hình bóng trông nghiêng, rọi bóng trông nghiêng
|
|
|
|