Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
silicone




silicone
['silikoun]
danh từ
(hoá học) silicon (hợp chất hữu cơ phức tạp của silic, được dùng rộng rãi trong sơn, vécni và dầu nhờn)


/'silikoun/

danh từ
(hoá học) silicon

Related search result for "silicone"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.