Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
siliquose




siliquose
['silikwous]
Cách viết khác:
siliquous
['silikwəs]
tính từ
(thực vật học) có quả cải
hình quả cải


/'silikwous/ (siliquous) /'silikwəs/

tính từ
(thực vật học) có quả cải
hình quả cải

Related search result for "siliquose"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.