|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
similarly
similarly![](img/dict/02C013DD.png) | ['similəli] | ![](img/dict/46E762FB.png) | phó từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tương tự, giống nhau | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | the two boys dress similarly | | hai thằng bé ăn mặc giống nhau | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cũng như thế, cũng vậy |
đồng dạng
/'similəli/
phó từ
cũng như thế, cũng như vậy, tương tự
|
|
|
|