|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
simultaneity
simultaneity | [,simltə'ni:əti] | | Cách viết khác: | | simultaneousness |  | [,siml'teiniəsnis] |  | danh từ | |  | sự đồng thời; tính đồng thời |
/,siməltə'niəti/ (simultaneousness) /,siməl'teinjəsnis/
danh từ
sự đồng thời; tính đồng thời
|
|
|
|