Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
siphuncle




siphuncle
['saifʌηkl]
danh từ
(động vật học) vòi chích, vòi hút (của một số côn trùng và súc vật) (như) siphon


/'saifʌɳkl/

danh từ
(động vật học) ống thờ, vòi hút ((cũng) siphon)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.