Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
skeletonise




skeletonise
['skelitənaiz]
Cách viết khác:
skeletonize
['skelitənaiz]
ngoại động từ
làm trơ xương ra, làm trơ bộ khung, làm trơ bộ gọng ra
nêu ra những nét chính, nêu cái sườn (bài, kế hoạch..)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giảm bớt, tinh giảm (biên chế của một cơ quan...)


/'skelitənaiz/ (skeletonize) /'skelitənaiz/

ngoại động từ
làm trơ xương ra, làm trơ bộ khung, làm trơ bộ gọng ra
nêu ra những nét chính, nêu cái sườn (bài, kế hoạc)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giảm bớt, tinh giảm (biên chế của một cơ quan...)

Related search result for "skeletonise"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.