|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
skewbald
skewbald | ['skju:bɔ:ld] |  | danh từ | |  | con vật có lông vá (có những mảng trắng và màu khác; không phải màu đen) (động vật, nhất là ngựa) |  | tính từ | |  | vá (lông) |
/'skju:bɔ:ld/
tính từ
vá (trắng nâu, không có màu đen) (ngựa)
|
|
|
|