Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
smectite




smectite
['smektait]
danh từ
sét tẩy bẩn (thứ đất sét trắng dùng để tẩy vết mỡ ở quần áo)


/'smektait/

danh từ
sét tẩy bẩn (thứ đất sét trắng dùng để tẩy vết mỡ ở quần áo)

Related search result for "smectite"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.