|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
smoothie
danh từ
người khéo mồm, người cư xử một cách ngọt xớt (thường là đàn ông)
smoothie![](img/dict/02C013DD.png) | ['smu:ði] | | Cách viết khác: | | smoothy | ![](img/dict/02C013DD.png) | ['smu:ði] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thông tục) người khéo mồm, người cư xử một cách ngọt xớt ((thường) là đàn ông) |
|
|
|
|