smoothness
smoothness![](img/dict/02C013DD.png) | ['smu:ðnis] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự phẳng phiu, sự mượt mà, sự bình lặng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự dễ dàng, sự trôi chảy, sự êm thấm | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính dịu dàng; tính nhịp nhàng uyển chuyển | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính hoà nhã | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính ngọt xớt |
tính trơn
/'smu:ðnis/
danh từ
sự phẳng phiu, sự mượt mà, sự bình lặng
sự dễ dàng, sự trôi chảy, sự êm thấm
tính dịu dàng; tính nhịp nhàng uyển chuyển
tính hoà nhã
tính ngọt xớt; vẻ dịu dàng vờ
|
|