|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
snob appeal
danh từ
sự hấp dẫn đua đòi (những phẩm chất lôi kéo sự màu mè, điệu bộ, hợm mình)
snob+appeal![](img/dict/02C013DD.png) | ['snɔb ə'pi:l] | | Cách viết khác: | | snob value | ![](img/dict/02C013DD.png) | ['snɔb'vælju:] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự hấp dẫn đua đòi (những phẩm chất lôi kéo sự màu mè, điệu bộ, hợm mình) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | this part of the town has a lot of snob appeal | | khu vực này của thành phố dễ hấp dẫn người ta đua đòi | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | this car sells well because of its snob value | | chiếc xe này dễ bán là nhờ ở giá trị màu mè của nó |
|
|
|
|