Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
snuggery




snuggery
['snʌgəri]
danh từ
chỗ ở ấm cúng, tổ ấm
phòng ngồi có quầy rượu (trong quán ăn)
phòng riêng, thư phòng


/'snʌgəri/

danh từ
chỗ ở ấm cúng, tổ ấm
phòng ngồi có quầy rượu (trong quán ăn)
phòng riêng, thư phòng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "snuggery"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.