sociability
sociability![](img/dict/02C013DD.png) | [,sou∫ə'biləti] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ (như) sociality | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính dễ gần gũi, tính dễ chan hoà, tính hoà đồng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính thích giao du, tính thích kết bạn | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính chất thân thiện, tính chất thân mật, tính chất thoải mái (cuộc họp...) |
/,souʃə'biliti/
danh từ
tính dễ gần, tính dễ chan hoà
tính thích giao du, tính thích kết bạn
|
|