|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sociometry
sociometry![](img/dict/02C013DD.png) | [,sousi'ɔmitri] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cách đo lường các quan hệ xã hội trong một nhóm nhỏ người |
/,sousi'ɔmitri/
danh từ
Khoa so quan hệ xã hội (nghiên cứu quan hệ giữa các tầng lớp xã hội bằng thống kê)
|
|
|
|