![](img/dict/02C013DD.png) | ['sʌmbədi] |
| Cách viết khác: |
| someone |
![](img/dict/02C013DD.png) | ['sʌmwʌn] |
![](img/dict/46E762FB.png) | đại từ bất định |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | người nào đó |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | there's somebody at the door |
| có ai đó ở cửa ra vào |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | somebody from your office phoned |
| có người ở văn phòng của anh gọi điện thoại đến |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | if you saw somebody drowning, what would you do? |
| gặp người đang chết đuối thì anh sẽ làm gì? |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | somebody has lost his or her car keys |
| có người nào đó đã đánh mất chùm chìa khoá xe hơi |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | somebody told me so |
| có người nói với tôi như vậy |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ, số nhiều là somebodies |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | một người quan trọng |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | he thinks he's really somebody |
| nó tưởng nó thực sự là ông này ông nọ (là một người quan trọng) |