source ![](images/dict/s/source.gif)
source![](img/dict/02C013DD.png) | [sɔ:s] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nguồn; điểm bắt đầu của một con sông (suối..) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nguồn (nơi mà từ đó cái gì đến hoặc thu được) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | reliable source of information | | nguồn tin tức đáng tin cậy | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (số nhiều) nguồn (tài liệu..) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | source material | | tư liệu gốc | | ![](img/dict/809C2811.png) | at source | | ![](img/dict/633CF640.png) | ở điểm gốc, ở điểm bắt đầu; từ gốc |
/sɔ:s/
danh từ
nguồn sông, nguồi suối
nguồn, nguồn gốc reliable source of information nguồn tin tức đáng tin cậy !idleness is the source of all evil
nhàn cư vi bất tiện
|
|