|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
southpaw
southpaw![](img/dict/02C013DD.png) | ['sauθpɔ:] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thông tục) thuận tay trái (vận động viên..) | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thông tục) người thuận tay trái (nhất là trong thể thao; võ sĩ quyền Anh..) |
| ![](img/dict/02C013DD.png) | [southpaw] | ![](img/dict/9F00119C.png) | saying && slang | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | left-handed person, lefty | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Our baseball team needs another pitcher - preferably a southpaw. |
/'sauθpɔ:/
tính từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thể dục,thể thao), (từ lóng) chơi tay trái, thuận tay trái
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thể dục,thể thao), (từ lóng) người chơi tay trái
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
|
|