|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sparring partner
sparring+partner | ['spɑ:riη'pɑ:tnə] |  | danh từ | |  | người cùng đấu với võ sĩ quyền Anh trong buổi tập | |  | (thông tục) người mà mình thích thường xuyên tranh luận ((thường) một cách thân mật) |
/'spɑ:riɳ'pɑ:tnə/
danh từ
người tập luyện với võ sĩ quyền Anh nhà nghề
|
|
|
|