![](img/dict/02C013DD.png) | [spi:t∫] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | khả năng hoặc hành động nói; lời nói |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | man is the only animal that has the faculty of speech |
| người là động vật duy nhất có khả năng nói thành lời |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to express one's thoughts by speech |
| dùng lời nói diễn đạt những suy nghĩ của mình |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the car accident left him without the power of speech |
| tai nạn xe hơi đã làm cho anh ấy mất khả năng nói |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | cách nói; lối nói |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | his indistinct speech made it impossible to understand him |
| cách nói không rành rọt của ông ta làm cho người ta không hiểu được ông nói gì |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | she's doing a study of children's speech |
| bà ấy đang nghiên cứu về tiếng nói của trẻ thơ |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | his speech was slurred |
| tiếng nói của hắn líu nhíu |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (speech on / about something) bài diễn thuyết; bài diễn văn |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to make/deliver/give a speech |
| đọc/trình bày một bài diễn văn |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a speech on/about illiteracy |
| bài diễn văn về nạn mù chữ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | nhóm câu (dài) do một diễn viên nói |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | I've got some very long speeches to learn in Act 2 |
| tôi có mấy đoạn thoại rất dài trong Hồi 2 cần phải học thuộc |