Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
spoliator




spoliator
['spoulieitə]
danh từ
người cướp đoạt
(pháp lý) người huỷ; người sửa, người cắt xén (tài liệu, để khỏi bị dùng làm tam chứng)


/'spoulieitə/

danh từ
người cướp đoạt
(pháp lý) người huỷ; người sửa, người cắt xén (tài liệu, để khỏi bị dùng làm tam chứng)

Related search result for "spoliator"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.