|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
spoony
spoony![](img/dict/02C013DD.png) | ['spu:ni] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ (như) spooney | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | khờ dại, quỷnh | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | yếu đuối, nhu nhược | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | phải lòng (ai), mê tít (ai) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to be spoony upon somebody | | mê tít ai | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người khờ dại, anh thộn, anh quỷnh | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | anh chàng si tình quỷnh |
/'spu:ni/
tính từ (spooney) /'spu:ni/
khờ dại, quỷnh
yếu đuối, nhu nhược
phải lòng (ai), mê tít (ai) to be spoony upon somebody mê tít ai
danh từ
người khờ dại, anh thộn, anh quỷnh
anh chàng si tình quỷnh
|
|
Related search result for "spoony"
|
|