(thông tục) cuộc đi chơi sôi nổi và vui vẻ, có tiêu nhiều tiền
to have a spree
được một buổi đi chơi chè chén lu bù
a spending/buying/shopping spree
chi tiêu/mua/sắm sửa lu bù
to go out on a spree
đi chơi chè chén lu bù
/spri:/
danh từ cuộc vui chơi miệt mài; sự chè chén lu bù, sự ăn uống lu bù to go (to be) on the spree đang chè chén lu bù what a spree! vui quá! !buying spree sự mua sắm lu bù