Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stabilization




stabilization
[,steibəlai'zei∫n]
Cách viết khác:
stabilisation
[,steibəlai'zei∫n]
danh từ
sự làm cho ổn định



sự làm ổn định

/,steibilai'zeiʃn/

danh từ
sự làm cho vững vàng, sự làm cho ổn định; sự vững vàng, sự ổn định

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "stabilization"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.