Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
staircase





staircase
['steəkeis]
Cách viết khác:
stairway
['steəwei]
danh từ
cầu thang gác
(kiến trúc) lồng cầu thang


/'steəkeis/

danh từ
cầu thang
(kiến trúc) lồng cầu thang

Related search result for "staircase"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.