stance
stance![](img/dict/02C013DD.png) | [stæns] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thể dục,thể thao) tư thế; thế đứng (để đánh bóng trong đánh gôn, crickê) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thái độ, lập trường, quan điểm (về đạo đức, tinh thần..) |
/stæns/
danh từ
(thể dục,thể thao) thể đứng (đánh gôn, crickê)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thái độ, lập trường
|
|