|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
starlight
starlight![](img/dict/02C013DD.png) | ['stɑ:lait] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | ánh sáng từ những ngôi sao | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | walk home by starlight | | đi bộ về nhà dưới ánh sao | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | được chiếu sáng bằng các ngôi sao (như) starlit | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | starlight night | | đêm sáng sao |
/'stɑ:lait/
danh từ
ánh sáng sao
tính từ (starlit) /'stɑ:lit/
có sao, sáng sao starlight night đêm sáng sao
|
|
|
|