Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
steepen




steepen
['sti:pən]
nội động từ
dốc (đường đi)
ngoại động từ
làm cho dốc


/'sti:pən/

nội động từ
dốc (đường đi)

ngoại động từ
làm cho dốc

Related search result for "steepen"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.