Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sticking-place




sticking-place
['stikiηpleis]
Cách viết khác:
sticking-point
['stikiηpɔint]
danh từ
chỗ đinh vít bị nghẽn (không vào được nữa)
(nghĩa bóng) chỗ bị tắc nghẽn (không thông, không vào được nữa)


/'stikiɳpleis/ (sticking-point) /'stikiɳpɔint/
point) /'stikiɳpɔint/

danh từ
chỗ đinh vít bị nghẽn (không vào được nữa)
(nghĩa bóng) chỗ bị tắc nghẽn (không thông, không vào được nữa)

Related search result for "sticking-place"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.