|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stillborn
tính từ
(nói về đứa trẻ) chết khi đẻ ra; chết non
(về một ý kiến hoặc kế hoạch) không phát triển nữa; chết non
stillborn![](img/dict/02C013DD.png) | ['stil'bɔ:n] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (nói về đứa trẻ) chết khi đẻ ra; chết non | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (về một ý kiến hoặc kế hoạch) không phát triển nữa; chết non |
|
|
|
|