|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stonewalling
stonewalling | ['stoun'wɔ:liη] |  | danh từ | |  | (thể dục,thể thao) sự đánh không cố ý để gây điểm (crickê) | |  | (chính trị) sự ngăn chặn không cho thông qua ở nghị viện | |  | sự cản trở, tình trạng làm bế tắc (một cuộc thảo luận..) |
/'stoun'wɔ:liɳ/
danh từ
(thể dục,thể thao) sự đánh chặn (crickê)
(chính trị), (Uc sự ngăn chặn không cho thông qua ở nghị viện
|
|
|
|