Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
straightforwardly




phó từ
trung thực, thẳng thắn, cởi mở, minh bạch; không thoái thác (về người, cung cách của người )
dễ hiểu, dễ làm; không phức tạp, không rắc rối, không khó khăn (nhiệm vụ...)



straightforwardly
[,streit'fɔ:wədli]
phó từ
trung thực, thẳng thắn, cởi mở, minh bạch; không thoái thác (về người, cung cách của người..)
behave straightforwardly
ứng xử thẳng thắn
speak straightforwardly
nói thẳng thắn
dễ hiểu, dễ làm; không phức tạp, không rắc rối, không khó khăn (nhiệm vụ...)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.