Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
strangury




strangury
['stræηgjuri]
danh từ
(y học) chứng đái són đau


/'stræɳgjuri/

danh từ
(y học) chứng đái són đau

Related search result for "strangury"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.