|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
strikebound
strikebound![](img/dict/02C013DD.png) | ['straikbaund] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bị tê liệt vì đình công (không thể hoạt động được vì có bãi công) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a strikebound town | | một thành phố bị tê liệt vì đình công |
/'staik,baund/
tính từ
bị tê liệt vì bãi công a strikebound town một thành phố bị tê liệt vì bãi công
|
|
|
|