|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stripping
danh từ sự cởi quần áo; bóc trần; lột trần sự tháo gỡ sự tước bỏ; tước đoạt (của cải, danh hiệu, chức vụ) sự tẩy gỉ, tẩy mạ sự tháo khuôn sự tẩy màu; tẩy mực (trên trang vẽ) sự vắt cạn sữa (con bò) sự làm trờn răng
stripping | ['stripiη] | | danh từ | | | sự cởi quần áo; bóc trần; lột trần | | | sự tháo gỡ | | | sự tước bỏ; tước đoạt (của cải, danh hiệu, chức vụ..) | | | sự tẩy gỉ, tẩy mạ | | | sự tháo khuôn | | | sự tẩy màu; tẩy mực (trên trang vẽ) | | | sự vắt cạn sữa (con bò) | | | sự làm trờn răng |
|
|
|
|