Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
substratum




substratum
[,sʌb'strɑ:təm]
danh từ, số nhiều substrata; (như) substrate
lớp dưới
móng; nền; cơ sở
it has a substratum of truth
điều đó có cơ sở ở sự thật
(nông nghiệp) tầng đất cái
(sinh vật học); (triết học) thể nền


/'sʌb'strɑ:təm/

danh từ, số nhiều substata ((cũng) substrate)
lớp dưới
cơ sở
it has a substratum of truth điều đó có cơ sở ở sự thật
(nông nghiệp) tầng đất cái
(sinh vật học); (triết học) thể nền

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.