successful ![](images/dict/s/successful.gif)
successful![](img/dict/02C013DD.png) | [sək'sesfl] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | thành công; thắng lợi; thành đạt | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a successful businesswoman, career, plan | | một nữ thương gia thành đạt, một sự nghiệp thành đạt, một kế hoạch thắng lợi | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a successful candidate | | ứng cử viên trúng cử; thí sinh trúng tuyển |
/sək'sesful/
tính từ
có kết quả, thành công, thắng lợi, thành đạt to be successful thành công, thắng lợi, thành đạt a successful candidate ứng cử viên trúng cử; thí sinh trúng tuyển
|
|