|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
suchlike
suchlike![](img/dict/02C013DD.png) | ['sʌt∫laik] | ![](img/dict/46E762FB.png) | đại từ & từ xác định | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | thuộc cùng một loại; như thế, như loại đó | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | you can buy string, glue and suchlike at the corner shop | | ở cửa hàng góc phố, bạn có thể mua được dây, keo dán và những thế đại loại như thế | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | những cái như vậy, những chuyện như vậy |
/'sʌtʃlaik/
tính từ
như thế, như loại đó
danh từ
những cái như vậy, những chuyện như vậy
|
|
|
|