|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
suchlike
suchlike | ['sʌt∫laik] |  | đại từ & từ xác định | |  | thuộc cùng một loại; như thế, như loại đó | |  | you can buy string, glue and suchlike at the corner shop | | ở cửa hàng góc phố, bạn có thể mua được dây, keo dán và những thế đại loại như thế |  | danh từ | |  | những cái như vậy, những chuyện như vậy |
/'sʌtʃlaik/
tính từ
như thế, như loại đó
danh từ
những cái như vậy, những chuyện như vậy
|
|
|
|