Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sudd




sudd
[sʌd]
danh từ
những cây cản (ngăn cản sự đi lại trên sông Nin)


/sʌd/

danh từ
những cây cản (ngăn cản sự đi lại trên sông Nin)

Related search result for "sudd"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.