Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
suffragette




suffragette
[,sʌfrə'dʒet]
danh từ
người đàn bà đòi quyền đi bầu cử cho phụ nữ (đầu (thế kỷ) 20 ở Anh)


/,sʌfrə'dʤet/

danh từ
phụ nữ đòi quyền bầu cử (đầu thế kỷ 20 ở Anh)

Related search result for "suffragette"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.