![](img/dict/02C013DD.png) | [sə'dʒest] |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | đề nghị; đề xuất; gợi ý |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to suggest meeting |
| đề nghị họp |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | gợi; làm nảy ra trong trí |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | his cool response suggested that he didn't like the idea |
| lời đáp lạnh nhạt của anh ta khiến ta phải nghĩ rằng anh ta không thích ý kiến ấy |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | ám chỉ; đưa ra giả thuyết là |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | nghĩ ra; xảy đến với ai; nảy ra trong trí ai |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | an idea suggests itself to me |
| tôi nảy ra một ý kiến |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (pháp lý) đề nghị thừa nhận là |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | I suggest that you were aware of what was happening |
| tôi đề nghị ông hãy thừa nhận là ông biết chuyện xảy ra |