|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sundries
sundries![](img/dict/02C013DD.png) | ['sʌndriz] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ số nhiều | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nhiều thứ khác nhau (nhất là nhỏ) không gọi tên riêng ra từng thứ; đồ lặt vặt; những thứ tạp nhạp |
/'sʌndriz/
danh từ số nhiều
đồ lặt vặt, những thứ lặt vặt
|
|
|
|