|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
superelevation
superelevation![](img/dict/02C013DD.png) | [,su:pəreli'vei∫n] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (ngành đường sắt) sự nâng cao mặt ngoài (của đường sắt ở những chỗ đường vòng) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự đắp cao lên, sự xây cao lên |
/,sju:pər,eli'veiʃn/
danh từ
(ngành đường sắt) sự nâng cao mặt ngoài (của đường sắt ở những chỗ đường vòng)
sự đắp cao lên, sự xây cao lên
|
|
|
|