Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
superheat




superheat
['su:pəhi:t]
ngoại động từ
đun quá sôi; làm nóng già


/'sju:pəhi:t/

ngoại động từ
đun quá sôi; làm nóng già

Related search result for "superheat"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.