![](img/dict/02C013DD.png) | [su:'piəriə] |
![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (superior to somebody) cao hơn về cấp bậc hoặc địa vị |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a sublieutenant must obey his superior officers |
| một thiếu úy phải phục tùng các sĩ quan cấp trên |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | she works very well with those superior to her |
| cô ta làm việc rất ăn ý với những người cấp trên cô ta |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (superior to somebody / something) mạnh hơn; giỏi hơn; tốt hơn |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | which of the two plans is superior? |
| trong hai kế hoạch này, cái nào tốt hơn? |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | this machine is superior to that |
| máy này tốt hơn máy kia |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the enemy forces were superior in numbers |
| lực lượng địch đông hơn |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a superior cloth, team, standard |
| bộ quần áo tốt hơn, đội giỏi hơn, tiêu chuẩn cao hơn |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a student of superior intelligence |
| một sinh viên rất thông minh |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | this candidate is clearly superior |
| thí sinh này rõ ràng khó hơn |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | hợm hĩnh; trịch thượng; làm cao |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a superior air/smile/look |
| vẻ/nụ cười/cái nhìn hợm hĩnh |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | don't be so superior! |
| đừng hợm hĩnh như vậy! |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thực vật học) thượng, trên |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | superior ovary |
| bầu thượng |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | người cấp trên; thượng cấp |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | người giỏi hơn; vật tốt hơn |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | she's my superior in knowledge |
| cô ta hơn tôi về kiến thức |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | trưởng tu viện; bề trên |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the Father Superior |
| Cha trưởng tu viện; Đức cha bề trên |