|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
suretyship
suretyship | ['∫uəti∫ip] | | danh từ | | | cương vị của người đứng ra bảo đảm; trách nhiệm của người đứng ra bảo lĩnh |
/'ʃuətiʃip/
danh từ cương vị của người đứng ra bảo đảm; trách nhiệm của người đứng ra bảo đảm
|
|
|
|